STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
177/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Minh, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Tuyên Hóa
|
178/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Xuân Sơn, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Tuyên Hóa
|
179/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
2
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
180/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Võ Đình Cảnh, thôn Thượng Giang, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
181/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Ngọc Văn, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
182/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
186/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phan Thanh Nhớ, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
187/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Chu Anh Linh, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
188/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
4
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
189/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đàm Xuân Tứ, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
190/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đặng Đức Huy, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
191/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
5
|
Công trình cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
192/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Cao Ất, thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
193/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Tiến Hồng, thôn Đình Miệu, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
194/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
195/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thanh Hà, thôn Bắc Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
196/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Xuân Tuấn, thôn Tây Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
197/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
7
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
201/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hoàng Văn Sơn, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
202/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Xuân Thành, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
203/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
8
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
204/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phan Thanh Hà, thôn Mai Hạ, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
205/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Việt, thôn Mai Thượng, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
206/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
9
|
Công trình cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
207/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Lưu, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
208/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Triều, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
209/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
210/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hồ Đình Mậu, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
211/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Thanh Tâm, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
212/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
11
|
Công trình cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
213/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Ngọc, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
214/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đinh Duy Bằng, TDP 2B, TT Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
215/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
12
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
238/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Danh Ngọc, thôn 9, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
239/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lưu Văn Bé, thôn 7, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
240/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
13
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
241/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Cao Xuân Vững, thôn 4, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
242/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Nhẹ, thôn 2, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
243/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
14
|
Công trình cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
244/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Hới, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
245/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Cao Song, xóm 2, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
246/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
15
|
Công trình cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
247/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Thanh, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
248/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Thu, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
249/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
16
|
Công trình cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
250/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Tấn Tranh, xóm 3, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
251/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Hiên, xóm 4, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
252/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
17
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
207/KQXNN
|
ĐẠT
|
|
18
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
207/KQXNN
|
ĐẠT
|
|
19
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
207/KQXNN
|
ĐẠT
|
|
20
|
Công trình cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
207/KQXNN
|
ĐẠT
|
|
21
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
207/KQXNN
|
ĐẠT
|
|
22
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
207/KQXNN
|
ĐẠT
|
|
23
|
Công trình cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
207/KQXNN
|
ĐẠT
|
|