STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
352/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Chu Anh Linh, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
353/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Thơm, thôn 3, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
354/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
2
|
Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
355/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Đàm Xuân Diệu, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
356/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Đặng Đức Huy, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
357/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
358/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Huệ, thôn Yên Hải, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
359/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Lê Văn Nam, thôn Đông Cảnh, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Kim
|
360/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
361/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Hoàng Trung Tuyển, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
362/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Hoàng Xuân Năm, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
363/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
364/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Cao Thị Loan, thôn Lâm Lang, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
365/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Trần Đình Tía, thôn Tam Đa, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
366/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
367/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Hồ Viết Văn, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
368/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thanh Hà, thôn Tây Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
369/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện
|
Bể chứa nước sạch
|
370/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Hồ Thị Chiến, thôn Yên Tố, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
371/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Quang Văn, thôn Mã Thượng, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
372/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
8
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
375/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Trần Hữu Bốn, xóm 1, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
376/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Hữu Đạo, xóm 5, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
377/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
9
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
378/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Hộ Hoàng Minh Chính, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
379/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Phạm Xuân Hoạch, thôn Mỹ Hòa, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
380/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
381/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Phan Đình Quản, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
382/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Lê Thị Thanh, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
383/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
11
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
384/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Lê Văn Lộc, thôn Mai Thượng, xã Mai thủy, huyện Lệ Thủy
|
385/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Mai Văn Phương, thôn Mai Hạ, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
386/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - NT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
387/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Đăng Thành, thôn Cẩm Ly, xã Ngân Thủy
|
388/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Nam, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
389/XNN/22
|
ĐẠT
|
|