STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
CTCN xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Khe Tam Cấp, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
177/XNN/21
|
ĐẠT
|
|
Bể chứa nước sạch
|
178/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Từ Xuân Hội, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
179/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Giả Thị Yên, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng trạch
|
180/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
2
|
CTCN xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Nước giếng khoan, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
181/XNN/22
|
KHÔNG ĐẠT
|
|
Bể chứa nước sạch
|
182/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Cố Mừng, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
183/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Đàm Xuân Chung, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
184/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
3
|
CTCN xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch
|
Giếng Khoan, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
185/XNN/22
|
KHÔNGĐẠT
|
|
Bể chứa nước sạch
|
186/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Lê Công Chương, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
187/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Lưu Đức Chính, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch,huyện Bố Trạch
|
188/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Bể chứa nước thải
|
189/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
4
|
CTCN cụm xã Tiến Hóa Châu Hóa và Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
192/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Hoàng Thị Sáu, thôn Tây Thị, xã Cảnh Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
193/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Trần Đình Tía, thôn Tam Đa, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
194/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Khe Xai Thượng, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
195/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Bể chứa nước thải
|
196/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
5
|
CTCN xã Mai Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
197/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Phú, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
198/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Trần Quang Trung, thôn Tây Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
199/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Sông Rào Trổ, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
200/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
6
|
CTCN xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
201/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Võ Thị Hạnh, xóm Lốt, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
202/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Trần Thị Hồng Minh, thôn Sảo Phong, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
203/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nước mặt sông Gianh, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
|
204/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Bể chứa nước thải
|
205/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
7
|
CTCN xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
206/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Hoàng Quảng Toán, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
207/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Đào Văn Mã, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
208/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nước mặt sông Kiến Giang, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
209/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
8
|
CTCN thôn Châu Xá, xã Mai Thuỷ, huyện Lệ Thủy
|
Nước mặt hồ Cây Mưng, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
210/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Bể chứa nước sạch
|
211/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Phan Đình Lĩnh, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
212/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Chuyên, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
213/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
9
|
CTCN thôn Thái Xá, xã Mai Thuỷ, huyện Lệ Thủy
|
Nước mặt sông Kiến Giang, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
214/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Bể chứa nước sạch
|
215/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Công Đức Biếc, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
216/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Đinh Văn Lớn, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
217/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
10
|
CTCN liên xã Ngân Thuỷ - Sơn Thuỷ - TT Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước thải
|
218/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Hồ Cẩm Ly, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
219/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Bể chứa nước sạch
|
220/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Lan, thôn Liên Cơ, TT Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
221/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Thanh Lan, thôn Liên Cơ, TT Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
222/XNN/22
|
ĐẠT
|
|