STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
KHÔNG ĐẠT
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình cấp nước xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
004/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Trí Phương, thôn 4, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
005/XNN/22
|
Đạt
|
|
Từ Thị Kiến, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
006/XNN/22
|
Đạt
|
|
2
|
Công trình cấp nước xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
007/XNN/22
|
Đạt
|
|
Đàm Xuân Tứ, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Châu
|
008/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Hương, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
009/XNN/22
|
Đạt
|
|
3
|
CTCN xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
010/XNN/22
|
Đạt
|
|
Trần Quốc Long, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
011/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Sáu, thôn Thanh Xuân, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
012/XNN/22
|
Đạt
|
|
4
|
CTCN cụm xã Tiến Hóa Châu Hóa và Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
013/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Chiến Thắng, thôn Tây Thủy, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
014/XNN/22
|
Đạt
|
|
Lê Anh Chung, thôn Tam Đa, xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hóa
|
015/XNN/22
|
Đạt
|
|
5
|
CTCN sinh hoạt thôn Cao Trạch, Sảo Phong, Mã Thượng, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
016/XNN/22
|
Đạt
|
|
Trần Thanh Hồng, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa
|
017/XNN/22
|
Đạt
|
|
Trần Ngọc Vân, thôn Mã Thượng, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
018/XNN/22
|
Đạt
|
|
6
|
CTCN sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
019/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Loan, thôn Yên Tố, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
020/XNN/22
|
Đạt
|
|
Hoàng Thị Tiến, thôn Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
021/XNN/22
|
Đạt
|
|
7
|
Công trình cấp nước xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
022/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Thu, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
023/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Hương, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
024/XNN/22
|
Đạt
|
|
8
|
CTCN cụm xã Ngân Thủy Sơn Thủy và NT Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
025/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Hằng, TDP 3B, TT Lệ Ninh
|
026/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Đăng Thành, thôn Cẩm Ly, xã Ngân Thủy
|
027/XNN/22
|
Đạt
|
|
9
|
CTCN xã Mỹ Thuỷ, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
028/XNN/22
|
Đạt
|
|
UBND xã Mỹ Thủy
|
029/XNN/22
|
Đạt
|
|
Hoàng Giới Tuyến, thôn ThuậnTrạch, xã Mỹ Thủy,
|
030/XNN/22
|
Đạt
|
|
10
|
CTCN thôn Châu Xá - xã Mai Thuỷ
|
Bể chứa nước sạch
|
031/XNN/22
|
Đạt
|
|
Phan Tùy, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
032/XNN/22
|
Đạt
|
|
Lê Thị Huề, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
033/XNN/22
|
Đạt
|
|
11
|
CTCN thôn Thái Xá - xã Mai Thuỷ
|
Bể chứa nước sạch
|
034/XNN/22
|
Đạt
|
|
Ninh Công Lễ, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
035/XNN/22
|
Đạt
|
|
Lê Văn Chơi, thôn Mai Thượng, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
036/XNN/22
|
Đạt
|
|