STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
KHÔNG ĐẠT
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
CTCN xã Mai Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
190/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Mai Xuân Tâm,thônLiên Hóa, xã Mai Hóa
|
191/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Hồng Hà, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa
|
192/XNN/21
|
Đạt
|
|
2
|
CTCN cụm xã Tiến Hóa Châu Hóa và Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
193/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Nguyễn Đình Chiến, thôn Tây Thủy, xã Tiến Hóa
|
194/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Hiếu, thôn Tây Trúc, xã Tiến Hóa
|
195/XNN/21
|
Đạt
|
|
3
|
CTCN sinh hoạt thôn Cao Trạch, Sảo Phong, Mã Thượng, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
196/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hồ Đức Phượng, thôn Mã Thượng, xã Phong Hóa
|
197/XNN/21
|
Đạt
|
|
Trần Văn Chinh, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa
|
198/XNN/21
|
Đạt
|
|
5
|
CTCN sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
199/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Nguyễn Thị Loan, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa
|
200/XNN/21
|
Đạt
|
|
Ngân Hàng Agribank, thôn Minh Cầm, xã Phong Hóa
|
201/XNN/21
|
Đạt
|
|
6
|
CTCN xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
202/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Hoàng Minh Chính, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy
|
203/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hoàng Giới Tuyến, thôn Thượng Trạch, xã Mỹ Thủy
|
204/XNN/21
|
Đạt
|
|
7
|
CTCN thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
205/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phan Thanh Hải, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy
|
206/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Trần Anh Hải, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy
|
207/XNN/21
|
Đạt
|
|
8
|
CTCN thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
208/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Dương Công Thể, thôn Mai Thượng, xã Mai Thủy
|
209/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Đinh Thị Mận, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy
|
210/XNN/21
|
Đạt
|
|
9
|
CTCN xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
211/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Chu Anh Linh, thôn 2, xã Quảng Kim
|
212/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Từ Thị Điềm, thôn 2, xã Quảng Kim
|
213/XNN/21
|
Đạt
|
|
10
|
CTCN xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
214/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Đặng Điềm, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
215/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Đàm Thị Lý, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
216/XNN/21
|
Đạt
|
|
11
|
CTCN xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
217/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Hoàng Thị Gái, thôn Thanh Danh, xã Thanh Trạch
|
218/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Nguyễn Khánh Hòa, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch
|
219/XNN/21
|
Đạt
|
|
12
|
CTCN cụm xã Ngân Thủy Sơn Thủy và NT Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
220/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Trần Văn Thành, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy
|
221/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Trần Thị Huệ, thôn 2A, NT Lệ Ninh
|
222/XNN/21
|
Đạt
|
|