STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
KHÔNG ĐẠT
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
CTCN xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
104/XNN/22
|
Đạt
|
|
Chu Thị Luyên, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
105/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Ngọc Chiến, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
106/XNN/22
|
Đạt
|
|
2
|
CTCN xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
107/XNN/22
|
Đạt
|
|
Đàm Xuân Thái, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
108/XNN/22
|
Đạt
|
|
Đàm Xuân Bảy, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
109/XNN/22
|
Đạt
|
|
3
|
CTCN xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
110/XNN/22
|
Đạt
|
|
Lưu Thị Cúc, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
111/XNN/22
|
Đạt
|
|
Lưu Thị Nhung, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
112/XNN/22
|
Đạt
|
|
4
|
CTCN sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
113/XNN/22
|
Đạt
|
|
Agribank Phong Hóa, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
114/XNN/22
|
Đạt
|
|
Trần Xuân Hạnh, thôn Sảo Phong, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
115/XNN/22
|
Đạt
|
|
5
|
CTCN xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
116/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Hồng Nhật, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
117/XNN/22
|
Đạt
|
|
Lê Văn Vĩnh, thôn Xuân Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
118/XNN/22
|
Đạt
|
|
6
|
CTCN liên xã Tiến Hóa Châu Hóa và Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
119/XNN/22
|
Đạt
|
|
Hoàng Minh Đức, thôn Tam Đa, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
120/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thái Bình, thôn Đình Miệu, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
121/XNN/22
|
Đạt
|
|
7
|
CTCN xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
125/XNN/22
|
Đạt
|
|
Dương Thị Lý, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
126/XNN/22
|
Đạt
|
|
Hoàng Văn Ly, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
127/XNN/22
|
Đạt
|
|
8
|
CTCN thôn Thái Xá - xã Mai Thủy - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
128/XNN/22
|
Đạt
|
|
Đinh Văn Lớn, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
129/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Kỹ, thôn Thái Xá, huyện Lệ Thủy
|
130/XNN/22
|
Đạt
|
|
9
|
CTCN thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
131/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Hoài, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
132/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Xuân Lịch, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
133/XNN/22
|
Đạt
|
|
10
|
CTCN cụm xã Ngân Thủy Sơn Thủy và NT Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
134/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Đăng Thọ, tổ dân phố 2C, TT Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
135/XNN/22
|
Đạt
|
|
Võ Văn Dương, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
136/XNN/22
|
Đạt
|
|