STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
073/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Chương Đình Châu, thôn Lương Chu, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
074/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Bích, thôn Thưởng Giang, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
075/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
2
|
Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
076/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Võ Xuân Tùng, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
077/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Minh Tân, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
078/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
3
|
Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
079/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Từ Đình Lơ, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
080/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Giả Thị Kim, thôn 4, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
081/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
4
|
Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sach
|
082/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đàm Xuân Long, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
083/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đàm Quý, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
084/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
5
|
Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
085/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Mịch, thôn Xuân Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
086/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hoàng Văn Hoàn, thôn Đông Thuận, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
087/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
088/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hà Đức Lợi, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
089/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Xuân Vinh, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
090/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
7
|
Công trình Cấp nước liên xã Tiến Hóa – Châu Hóa – Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
091/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Văn Cường, thôn Bàu 1, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
092/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Thị Hiền, thôn Trung Làng, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
093/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
8
|
Công trình cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
094/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Nhạn, TDP 2A, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
095/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Bá Cảnh, thôn Hoàng Viễn, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
096/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
9
|
Công trình cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
097/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Dĩnh, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
098/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Văn Hải, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
099/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
10
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
100/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Võ Thị Phương, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
101/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Mai Xuân Phương, thôn Mai Hạ, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
102/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
11
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
103/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Xuân Bình, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
104/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hà Thúc Quy, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
105/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
12
|
Công trình cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
106/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Chánh Bường, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
107/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Thanh Niềm, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
108/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
13
|
Công trình cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
109/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đỗ Thị Tuần, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
110/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Thị Lâm, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
111/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
14
|
Công trình cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa ndước sạch
|
112/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Xuân Lập, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
113/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Cao Hòe, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
114/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
15
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
115/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Thi, thôn 3, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
116/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hồ Bá Niên, thôn 2, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
117/XNN/23
|
ĐẠT
|
|