STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
492/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Hà Văn Tri, thôn Tây Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
493/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Thái, thôn Xuân Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
494/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
495/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Cao Thị Loan, thôn Lâm Lang, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
496/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Minh, thôn Uyên Phong, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
497/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
591/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thanh Bình, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
592/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Huyền, thôn Quyết Thắng, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
593/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
709/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Phan Văn Tiến, thôn Yên Hải, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
710/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Trương Thế Hùng, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
711/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
712/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Hồ Quang Thương, xóm Lốt, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa
|
713/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Trường Mầm non Nam phong, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa
|
714/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
715/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Tiến, thôn 2, xã Quảng Kim
|
716/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Từ Đình Bảo, thôn 3, xã Quảng Kim
|
717/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
718/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Đặng Đức Huy, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
719/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Đàm Hồng, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
720/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
8
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
724/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Bùi Thanh Vĩnh, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
725/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Trần Văn Sơn,thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy,huyện Lệ Thủy
|
726/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
9
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
727/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Trần Thị Nhung, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
728/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Di, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
729/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
730/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Phan Đình Thâm, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
731/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Dương Thị Yêm, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
732/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
11
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
733/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Phan Thị Ngoan, thôn Mai Hạ, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
734/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Luân, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
735/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - NT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
736/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Lê Quang Hoạt, TDP 4, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
737/XNN/22
|
ĐẠT
|
|
Đặng Ngọc Linh, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
738/XNN/22
|
ĐẠT
|
|