STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
037/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Từ Thị Lan, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
038/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Từ Đình Bảo, thôn 3, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
039/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
2
|
Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
040/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đặng Dung, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
041/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đặng Như, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
042/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
043/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Nam Đông, thôn Liên Trang, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
044/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đặng Thị Dung, thôn Tân Cảnh, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
045/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
4
|
Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
046/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lưu Thị Nhung, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
047/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hồ Minh Hải, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
048/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
5
|
Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
049/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Mai Thanh Huyền, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
050/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Mầm non Mai Hóa 1, thôn Tây Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
051/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình Cấp nước liên xã Tiến Hóa – Châu Hóa – Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
052/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Ngọc Thiền, thôn Tây Trúc, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
053/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Quyền, Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
054/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
055/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hồ Tư Bảng, xóm Lốt, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
056/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hồ Thị Chiến, thôn Yên Tố, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
057/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
8
|
Công trình cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - NT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
058/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Văn Tám, thôn Cửa Mẹc, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
059/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Trọng Kinh, thôn Ninh Lộc, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy
|
060/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
9
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
061/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Văn Tính, thôn Lệ Bình, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
062/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Dương Bá Sơn, thôn Xuân Lai, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
063/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
10
|
Công trình cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
064/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phan Thị Liến, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
065/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Dũng, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
066/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
11
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
067/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Quang Huy, thôn Thống nhất, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
068/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Văn Sơn, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
069/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
12
|
Công trình cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
070/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Đại Lập, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
071/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Tấn Trị, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
072/XNN/23
|
ĐẠT
|
|