STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
372/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Văn Sang, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
373/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà, thôn Thanh Xuân, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
374/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
375/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Minh Hùng, thôn Thượng Giang, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
376/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Thị Nga, thôn Cảnh Thượng, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
377/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
378/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đàm xuân Tứ, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
379/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đặng Đức Huy, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
380/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
381/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Giả Thanh Xích, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
382/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Từ Đình Toàn, thôn 4, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
383/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
384/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phan Đức Thật, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
385/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Dư, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
386/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
6
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
387/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Đại Đông, thôn Xuân Lai, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
388/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đinh Văn Thuận, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
389/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
7
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
390/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hoàng Văn Thiểu, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
391/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Văn Toản, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
392/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
393/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lưu Minh Sơn, thôn 5, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
394/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Thị Nghiệu, thôn 6, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
395/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
396/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Tuyết, thôn 2, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
397/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Cao Thị Phương, thôn 3, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
398/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
400/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Mai Văn Ngọc, thôn Cẩm Ly, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
401/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Ngọc Hới, TDP 3A, TT. Lệ Ninh
|
402/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
405/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Mai Xuân Phong, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
406/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Thị Hương, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
407/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
408/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Thị Linh, thôn Cương Trung, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
409/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Văn Hậu, thôn Hà Thâu, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
410/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
13
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
411/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đặng Ngọc Chỉ, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
412/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phan Văn Thuận, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
413/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
414/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Hà, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
415/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Ngọc Dương, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
416/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
15
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
417/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Hữu Tủ, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
418/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Bá Ràn, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
419/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
421/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hồ Duy Lương, thôn Yên Tố, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
422/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Khanh, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
423/XNN/23
|
ĐẠT
|
|