STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/ KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
|
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
154/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Quang Trung, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
155/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Trung Tuyến, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
156/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
157/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Thị Duyên, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
158/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Chiến Thiện, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
159/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
160/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Cao Thị Phương, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
161/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Hải Quân, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
162/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
163/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Đình Chí, thôn Liên Trung, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
164/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trần Thị Mỹ Hạnh, thôn Yên Hải, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
165/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
166/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Đàm Thị Nga, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
167/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Đàm Văn Hiếu, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
168/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
169/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Đức Ninh, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
170/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Từ Thị Loan, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
171/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
7
|
Công trình cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
172/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Hoàng, thôn Thượng Thủy, xã Quảng Thủy, TX Ba Đồn
|
173/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Đinh Xuân Kiên, thôn Hợp Hòa, xã Quảng Hòa, TX Ba Đồn
|
174/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
175/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phạm Trường Xuân, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
176/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trần Thị Thanh Duyên, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
177/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
178/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Châu, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
179/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Cao Thúy Hoa, thôn Bắc Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
180/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
10
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
181/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phạm Xuân Vương, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
182/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Hồ Ngọc Khánh, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
183/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
184/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phạm Xuân Lý, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
185/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Mai Thị Hướng, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
186/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
12
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
187/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trần Văn Vĩ, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
188/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Bùi Ngọc Tú, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
189/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
13
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
190/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Hương, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
191/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Lương, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
192/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
193/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Thanh Hải, thôn Tân Thủy, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
194/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Hải, thôn Lạc Sơn, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
195/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
196/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Văn Anh, thôn Liên Cơ, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
197/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Thuận, thôn Cẩm Ly, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
198/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
199/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phan Văn Quảng, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
200/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phan Đức Thật, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
201/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
17
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
202/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Khắc Ngọc Dự, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
203/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Tiến, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
204/XNN/25
|
Đạt
|
|
|