STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
001/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Hồng Khoa, thôn Làng Nghề, xã xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
002/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Cao Thị Phương, thôn Liên Trung, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
003/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
004/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Phan Thanh Nhớ, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
005/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Từ Đình Phương, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
006/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
007/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Đặng Tình, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
008/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Đặng Ngọc Anh, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
009/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
010/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Lưu Văn Giả, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
011/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Thương, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
012/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
013/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Hồ Thị Thu Hiền, thôn 2, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
014/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Cao Thanh Hới, thôn 3, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
015/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
016/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Lưu Hoàng Anh, thôn 5, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
017/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Phan Trọng Hình, thôn 6, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
018/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
019/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Hồ Xuân Đỏ, thôn Cửa Mẹc, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
020/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Dương Thị Cam, TDP 3, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
021/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
022/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Quyết, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
023/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Phan Thị Quỳnh, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
024/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
9
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
025/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Công Đức Phát, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
026/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Trần Thị Ngọc Huyên, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
027/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
028/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Ngô Ngọc Vinh, thôn Tân Hóa, xã Quảng Tân, TX Ba Đồn
|
029/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Đoàn Thị Xuân, thôn Thanh Tân, xã Quảng Hòa, TX Ba Đồn
|
030/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
031/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Minh, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
032/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Liên, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
033/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
034/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Tám, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
035/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Hà Đức Hạnh, thôn Đông Thuận, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
036/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
13
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
037/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Tiến Lực, thôn Tây Thủy, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
038/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Phạm Xuân Toàn, thôn Tân Thị, xã Cảnh Hóa, huyện Quảng Trạch
|
039/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
040/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Hoàng Văn Bảy, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
041/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Năm, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
042/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
15
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
043/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Trần Viết Hoàng, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
044/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Lê Thanh Đức, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
045/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
046/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Ngô Văn Bình, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
047/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Phan Văn Tường, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
048/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
17
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
049/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Di, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
050/XNN/25
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Công Hùng, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
051/XNN/25
|
ĐẠT
|
|