STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/ KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
|
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
YC132316008/1
|
Đạt
|
|
|
Phan Thị Thủy, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132316008/2
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Hữu Lợi, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132316008/3
|
Đạt
|
|
|
2
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
469/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thành Tựu, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132313032/1
|
Đạt
|
|
|
Trần Thị Nhung, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132313032/2
|
Đạt
|
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
470/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thị Hới, xóm 5, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132314002/1
|
Đạt
|
|
|
YC132330061/1 (Nitrat)
|
Đạt
|
|
|
Trần Đức Hợi, xóm 9, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132314002/2
|
Đạt
|
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
471/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Hữu Tịnh, xóm 5, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132314002/3
|
Đạt
|
|
|
Lê Quang Vinh, xóm 8, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132314002/4
|
Đạt
|
|
|
5
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
472/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Võ Thị Hoài, xóm 5, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132314002/5
|
Đạt
|
|
|
Định Thị Phức, xóm 4, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132314002/6
|
Đạt
|
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
473/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Võ Trọng Tú, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132315001/1
|
Đạt
|
|
|
Trương Thị Hoa Lý, TDP 5, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
YC132315001/2
|
Đạt
|
|
|
7
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
474/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Mai Văn Phương, thôn Mai Hạ, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132316008/4
|
Đạt
|
|
|
Võ Thị Yên, thôn Xuân Lai, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC132316008/5
|
Đạt
|
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
475/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đàm Xuân Tứ, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
YC132321001/1
|
Đạt
|
|
|
Đàm Như, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
YC132321001/2
|
Đạt
|
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
YC132321001/3
|
Đạt
|
|
|
Giả Thanh Xích, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
YC132321001/4
|
Đạt
|
|
|
Chu Thị Luyện, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
YC132321001/5
|
Đạt
|
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
YC132322004/1
|
Đạt
|
|
|
Cao Thị Phương, thôn Làng Nghề, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
YC132322004/2
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thị Hoa, thôn Liên Trung, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
YC132322004/3
|
Đạt
|
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
YC132323002/5
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Thu, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
YC132323002/6
|
Đạt
|
|
|
Lưu Thị Doãn, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
YC132323002/7
|
Đạt
|
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
476/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Trọng Nghĩa, thôn 2, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
YC132323002/1
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Hương, thôn 1, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
YC132323002/2
|
Đạt
|
|
|
13
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
477/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lưu Văn Đức, thôn 7, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
YC132323002/3
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Dũng, thôn 2, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
YC132323002/4
|
Đạt
|
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
YC132318001/1
|
Đạt
|
|
|
Trần Xuân Hiển, thôn Xuân Hoá, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC132318001/2
|
Đạt
|
|
|
Trần Văn Dư, thôn Đông Hoà, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC132318001/3
|
Đạt
|
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
YC132317001/1
|
Đạt
|
|
|
Mai Văn Lanh, thôn Lâm Lang, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC132317001/2
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Đồng, thôn Đình Miệu, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC132317001/3
|
Đạt
|
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
YC132319001/1
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thị Long, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC132319001/2
|
Đạt
|
|
|
Trần Văn Linh, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC132319001/3
|
Đạt
|
|
|
17
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
YC132320001/1
|
Đạt
|
|
|
Đinh Thị Vui, thôn Vĩnh Lộc, xã Quảng Lộc, TX Ba Đồn
|
YC132320001/2
|
Đạt
|
|
|
Mai Văn Lương, thôn La Hà Tây, xã Quảng Văn, TX Ba Đồn
|
YC132320001/3
|
Đạt
|
|
|