STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/ KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
|
|
1
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - NT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
325/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đặng Ngọc Linh, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
326/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Đăng Khoa, TDP2A, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
327/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
2
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
328/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Quyên, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
329/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Liên, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
330/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
3
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
331/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đình Thị Mận, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
332/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Dương Đức Diệu, xóm 4, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
333/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
334/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Cúc, xóm 1, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
335/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Lệ, xóm 3, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
336/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
337/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đặng Đại Bình, xóm 9, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
338/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Nga, xóm 6, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
339/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
340/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Thị Thủy, xóm 5, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
341/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Võ Hông Lân, xóm 6, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện lệ thủy
|
342/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
7
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
343/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đoàn Thị Nhàn, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
344/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đặng Hữu Vỹ, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
345/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
346/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng, thôn Làng Nghề, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
347/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Thị Hà, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
348/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
349/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Dương, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
350/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Chu Văn Phi, thôn 4, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
351/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
352/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đặng Hòe, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
353/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đặng Văn Đại, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
354/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
355/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Xuân Phụ, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
356/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thị Thương, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
357/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
358/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Liệu, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
359/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thanh Bình, thôn Nam Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
360/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
13
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
361/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng, thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
362/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Tiến Dũng, thôn Lâm Lang, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
363/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
364/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Khắc Thoái, thôn 2, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
365/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lưu Văn Bê, thôn 7, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
366/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
367/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thái Hòa, thôn 1, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
368/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Cao Xuân Vững, thôn 4, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
369/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
370/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Cúc, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
371/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Loan, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
372/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
17
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Nước sạch tại nhà máy
|
355/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Luyên - Tân Đông - Quảng Hải - TX Ba Đồn - Quảng Bình
|
356/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Ngọc Đức - Linh Cận Sơn - Quảng Sơn - TX Ba Đồn - Quảng Bình
|
357/XNN/24
|
Đạt
|
|
|