STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
661/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Chu Thị Kim, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
662/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Chu Văn Lới, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
663/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
664/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đàm Văn Minh, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
665/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đặng Hà, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
666/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
667/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Thủy, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
668/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Hữu Vinh, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
669/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
706/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Chót, thôn Thanh Hải, xã Thanh Trạch
|
707/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hồ Thị An, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch
|
708/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
709/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Mai Thị Lan, thôn Liên Trung, xã Cảnh Dương
|
710/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trương Văn Tiến, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương
|
711/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
712/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Ngọc Thành, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
713/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Bùi Hữu Điền, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
714/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
715/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Thị Dương, xóm 4, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
716/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Quang Bảy, xóm 5, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
717/XNN/23
|
ĐẠT
|
|