STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa-Châu Hóa và Văn Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
YC14161001/8
|
Đạt
|
|
Hoàng Thị Huê, thôn Tân Thủy, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC14161001/2
|
Đạt
|
|
Lương Xuân Quế, thôn Trung Đình, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC14161001/3
|
Đạt
|
|
2
|
Công trình cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
YC14161001/5
|
Đạt
|
|
Trần Thị Phương Thảo, thôn Cao Cựu, xã Quảng Hòa, Thị xã Ba Đồn
|
YC14161001/6
|
Đạt
|
|
Hoàng Công Hiếu, thôn Vĩnh Lộc, xã Quảng Lộc, Thị xã Ba Đồn
|
YC14161001/7
|
Đạt
|
|
3
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
YC14161002/1
|
Đạt
|
|
Cao Xuân Vững, thôn 4, xã Hạ Mỹ, huyện Bố Trạch
|
YC14161002/3
|
Đạt
|
|
Phạm Thị Minh Châu, thôn 3, xã Hạ Mỹ, huyện Bố Trạch
|
YC14161002/4
|
Đạt
|
|
4
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
YC14161003/1
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Lý, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC14161003/4
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Dần, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC14161003/5
|
Đạt
|
|
5
|
Công trình cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại
|
Bể chứa nước sạch
|
YC14161004/1
|
Đạt
|
|
Cao Đức Lâm, thôn Minh Cầm trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC14161004/3
|
Đạt
|
|
Trần Xuân Hạnh, thôn Sảo Phong, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
YC14161004/4
|
Đạt
|
|
6
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
YC14181005/1
|
Đạt
|
|
Nguyễn Minh Hải, thôn 7, xã Hạ Mỹ, huyện Bố Trạch
|
YC14181005/3
|
Đạt
|
|
Lưu Văn Bé, thôn 7, xã Hạ Mỹ, huyện Bố Trạch
|
YC14181005/4
|
Đạt
|
|
7
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
YC14181006/2
|
Đạt
|
|
Hồ Thị Thuận, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
YC14181006/3
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Thương, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
YC14181006/4
|
Đạt
|
|
8
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu
|
Bể chứa nước sạch
|
YC14181007/9
|
Đạt
|
|
Đặng Xuân Tình, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
YC14181007/12
|
Đạt
|
|
Đặng Phức, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu
|
YC14181007/13
|
Đạt
|
|
9
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim
|
Bể chứa nước sạch
|
YC14181007/5
|
Đạt
|
|
Từ Thị Tiếng, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
YC14181007/7
|
Đạt
|
|
Chu Văn Thường, thôn 4, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
YC14181007/8
|
Đạt
|
|
10
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Cảnh Dương
|
Bể chứa nước sạch
|
YC14181007/1
|
Đạt
|
|
Trương Văn Tuấn, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
YC14181007/3
|
Đạt
|
|
Nguyễn Trường, thôn Tân Cảnh, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
YC14181007/4
|
Đạt
|
|
11
|
Công trình cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy-Sơn Thủy-T.T Lệ Ninh
|
Bể chứa nước sạch
|
YC141731025/1
|
Đạt
|
|
Nguyễn Đăng Thành, thôn Cẩm Ly, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/2
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Xuân, TDP 2, T.T Lệ Ninh
|
YC141731025/3
|
Đạt
|
|
12
|
Công trình cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá
|
Bể chứa nước sạch
|
YC141731025/5
|
Đạt
|
|
Phạm Đức Đạt, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/6
|
Đạt
|
|
Phan Đình Thiện, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/7
|
Đạt
|
|
13
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá
|
Bể chứa nước sạch
|
YC141731025/9
|
Đạt
|
|
Đinh Thị Mận, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/10
|
Đạt
|
|
Mai Văn Hùng, thôn Mai Hạ, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/11
|
Đạt
|
|
14
|
Công trình cấp nước sạch thôn Đại Phong
|
Bể chứa nước sạch
|
YC141731025/14
|
Đạt
|
|
Đặng Ngọc Lộc, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/15
|
Đạt
|
|
Trần Thị Hiền, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/16
|
Đạt
|
|
15
|
Công trình cấp nước xã Lộc Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
YC141731025/18
|
Đạt
|
|
Phạm Thị Hà, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/19
|
Đạt
|
|
Đào Kim Định, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/20
|
Đạt
|
|
16
|
Công trình cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong
|
Bể chứa nước sạch
|
YC141731025/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Quang Hoa, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/23
|
Đạt
|
|
Đỗ Thị Bảy, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/24
|
Đạt
|
|
17
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
YC141731025/26
|
Đạt
|
|
Trần Thị Thảo, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/27
|
Đạt
|
|
Phạm Xuân Hoạch, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
YC141731025/28
|
Đạt
|
|