STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/ KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
|
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
213/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Tiến, xã Hạ Mỹ, huyện Bố Trạch
|
214/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Đặng Thị Xanh, xã Hạ Mỹ, huyện Bố Trạch
|
215/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
216/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Phong, xã Hạ Mỹ, huyện Bố Trạch
|
217/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Cao Viết Tình, xã Hạ Mỹ, huyện Bố Trạch
|
218/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
219/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thanh Quảng, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
220/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Thị Nho, thôn Thanh Hải, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
221/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
222/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Từ Đình Long, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
223/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phan Thanh Hiền, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
224/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
225/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Đặng Hòe, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
226/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Đặng Quốc Khánh, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
227/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
6
|
Công trình cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
228/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Sơn, thôn Văn Phú, xã Quảng Văn, TX Ba Đồn
|
229/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trần Ngọc Quyên, thôn Tây Minh Lệ, xã Quảng Minh, TX Ba Đồn
|
230/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
7
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
231/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trương Thị Cầm, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
232/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Bùi Ngọc Tú, thôn An xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
233/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
8
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
234/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phạm Văn Thái, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
235/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Văn Hòa, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
236/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
237/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Thương, TDP 3A, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
238/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Hùng, thôn Cửa Mẹc, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
239/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
10
|
Công trình cấp nước sinh hoạt cụm xã phía Tây huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
240/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trần Thị Chính, thôn Phú Hòa, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy
|
241/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Thảo, thôn Văn Xá, xã Phú Thủy, huyện Lệ Thủy
|
242/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
243/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phan Đức Bính, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
244/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Thị Sơn Khuyên, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
245/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
12
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
246/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Cái Văn Hoán, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
247/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Sỹ, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
248/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
13
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
249/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Thị Như, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
250/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Đinh Văn Nhơn, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
251/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
252/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Võ Minh Tâm, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
253/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trần Ngọc Kháng, thôn Sảo Phong, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
254/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
255/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trương Thị Hà, thôn Trung Làng, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
256/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Đình Nghĩa, thôn Kinh Châu, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
257/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
258/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phạm Xuân Ánh, xóm 1, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
259/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Võ Văn Tư, xóm 9, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
260/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
17
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
261/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Thị Hoa, xóm 3, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
262/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trần Thị Bé, xóm 7, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
263/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
18
|
Công trình cấp nước sinh hoạt xã Cảnh Dương
|
Nhà máy nước sạch Quảng Châu, thôn Tùng Giang, xã Quảng Châu
|
326/KQXN
|
Đạt
|
|
|
Điểm đấu nối cấp nước cho chi nhánh Ba Đồn ngã tư bãi rác cũ, phường Quảng Long, TX Ba Đồn
|
327/KQXN
|
Đạt
|
|
|