STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/ KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
103/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Hoàng, thôn Liên Cơ, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
104/XNN/25
|
Đạt
|
|
Lê Văn Hiệp, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
105/XNN/25
|
Đạt
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
106/XNN/25
|
Đạt
|
|
Phan Đình Hiểu, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
107/XNN/25
|
Đạt
|
|
Châu Văn Thưởng, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
108/XNN/25
|
Đạt
|
|
3
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
109/XNN/25
|
Đạt
|
|
Mai Văn Lập, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
110/XNN/25
|
Đạt
|
|
Khắc Ngọc Dự, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
111/XNN/25
|
Đạt
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
112/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Đình Tuệ, thôn Làng Nghề, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
113/XNN/25
|
Đạt
|
|
Dương Thị Nga, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
114/XNN/25
|
Đạt
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
115/XNN/25
|
Đạt
|
|
Trần Xuân Hạnh, thôn Sảo Phong, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
116/XNN/25
|
Đạt
|
|
Võ Minh Tâm, thôn Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
117/XNN/25
|
Đạt
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
118/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Hiếu, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
119/XNN/25
|
Đạt
|
|
Vũ Văn Thành, thôn Tây Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
120/XNN/25
|
Đạt
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
121/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Ngọc Hưởng, thôn Kinh Châu, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
122/XNN/25
|
Đạt
|
|
Trần Thị Huê, thôn Thượng Phủ, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
123/XNN/25
|
Đạt
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
124/XNN/25
|
Đạt
|
|
Chu Văn Sâm, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
125/XNN/25
|
Đạt
|
|
Phan Thị Lượng, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
126/XNN/25
|
Đạt
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
127/XNN/25
|
Đạt
|
|
Đàm Xuân Hợi, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
128/XNN/25
|
Đạt
|
|
Đặng Hòe, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
129/XNN/25
|
Đạt
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
130/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thanh Trung, thôn Quyết Thắng, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
131/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Loan, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
132/XNN/25
|
Đạt
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
133/XNN/25
|
Đạt
|
|
Lê Văn Hà, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
134/XNN/25
|
Đạt
|
|
Hoàng Thị Hoa, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
135/XNN/25
|
Đạt
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
136/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Hải, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
137/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Hướng, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
138/XNN/25
|
Đạt
|
|
13
|
Công trình cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
139/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Minh Thu, thôn Thượng Thủy, xã Quảng Thủy, TX Ba Đồn
|
140/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Hữu Ái, thôn Vân Đông, xã Quảng Hải, TX Ba Đồn
|
141/XNN/25
|
Đạt
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
142/XNN/25
|
Đạt
|
|
Đoàn Công Chiếu, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
143/XNN/25
|
Đạt
|
|
Vũ Anh Dũng, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
144/XNN/25
|
Đạt
|
|
15
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
145/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Vân, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
146/XNN/25
|
Đạt
|
|
Ủy ban nhân dân xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
147/XNN/25
|
Đạt
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
148/XNN/25
|
Đạt
|
|
Phan Thị Thuận, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
149/XNN/25
|
Đạt
|
|
Trường tiểu học Phong Thủy, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
150/XNN/25
|
Đạt
|
|
17
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
151/XNN/25
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Thiều, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
152/XNN/25
|
Đạt
|
|
Lê Thị Mạnh, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
153/XNN/25
|
Đạt
|
|