STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/ KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
|
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
052/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Lý, thôn Nam Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
053/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Hà Văn Tỵ, thôn Tây Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
054/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
055/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trần Trọng Lộc, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
056/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thế Lâm, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
057/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
058/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Ngọc Sơn, thôn Đông Thủy, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
059/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trần Hữu Chương, thôn Lạc Sơn, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
060/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
061/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám, TDP 2A, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
062/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thị Phi, thôn Cẩm Ly, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
063/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
064/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phan Đình Cường, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
065/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phan Thị Quỳnh, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
066/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
6
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
067/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Đặng Văn Tuấn, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
068/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phạm Xuân Hải, thôn Mai Thượng, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
069/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
070/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phan Văn Hiền, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
071/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Luyến, thôn Thanh Hải, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
072/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
073/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Tình, thôn 3, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
074/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Hương, thôn 1, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
075/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
076/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Khánh, thôn 5, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
077/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Danh Chình, thôn 9, xã hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
078/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
079/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Thảo, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
080/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Vĩ, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
081/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
11
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
082/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Tấn Bắc, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
083/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Hữu Định, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
084/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
085/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Trần Ngọc Dương, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
086/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Nguyên, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
087/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
13
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
088/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Nga, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
089/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Thanh Luyến, thôn Liên Trung, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
090/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
14
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
091/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Phạm Xuân Vương, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
092/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Gái, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
093/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
094/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Chu Thị Luyên, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
095/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Chu Văn Phi, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
096/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
097/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Đặng Thị Khuê, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
098/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Lân, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
099/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
17
|
Công trình cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
100/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Sơn, thôn Văn Phú, xã Quảng Văn, TX Ba Đồn
|
101/XNN/25
|
Đạt
|
|
|
Lê Thị Hường, thôn Hợp Hòa, xã Quảng Hòa, TX Ba Đồn
|
102/XNN/25
|
Đạt
|
|
|