STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/ KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
|
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
478/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Mai Thị Thái, Thôn Yên Tố, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
479/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thị Cúc, Thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
480/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
481/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Lý, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
482/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Xuân Hoà, Thôn Đông thuận, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
483/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
484/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Lựu, thôn Tam Đa, xã Tiến Hoá, huyện Tuyên Hóa
|
485/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Văn Hùng, thôn Thanh Châu, xã Châu Hoá, huyện Tuyên Hóa
|
486/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
487/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Duy Hùng, thôn Thượng Giang, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
488/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Phúc Liên, thôn Đông Dương, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
489/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
490/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đàm Ngọc Lưu, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
491/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đặng Minh, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
492/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
493/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Xuân Thủy, thôn 4, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
494/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Thanh An, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
495/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
496/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Thành, thôn 6, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
497/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lưu Văn Bé, thôn 7, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
498/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
499/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Thị Thắm, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
500/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Cao Viết Khoa, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
501/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
502/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Ngọc Trạch, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
503/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Cương, thôn Thanh Hải, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
504/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
10
|
Công trình cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
505/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thế Luyện, thôn Cẩm Ly, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
506/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hồ Thị Dậu, thôn Liên Cơ, TT Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
507/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
11
|
Công trình cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
508/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Thị Sơn Khuyên, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
509/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Đức Chuẩn, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
510/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
12
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
511/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đinh Thị Trúc Sương, thôn Mai Hạ, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
512/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Phước Hậu, thôn Xuân Lai, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
513/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
13
|
Công trình cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
514/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Văn Hoàng, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
515/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Duy Bình, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
516/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
14
|
Công trình cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
517/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Bá Phương, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
518/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Thông, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
519/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
15
|
Công trình cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
520/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đỗ Thị Tình, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
521/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Quân, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
522/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
16
|
Hệ thống cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
523/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Xuân Thái, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
524/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Công Hùng, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
525/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
17
|
Công trình cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Nước sạch tại nhà máy
|
547/KQXNN
|
Đạt
|
|
|
Phạm Chung Đức, thôn Văn Nam, xã Quảng Hải, TX Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình
|
548/KQXNN
|
Đạt
|
|
|
Phạm Hùng Cách, thôn La Hà Tây, xã Quảng Văn, TX Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình
|
549/KQXNN
|
Đạt
|
|
|