STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/ KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
|
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
421/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng, thôn 2, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
422/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Huân, thôn 6, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
423/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
424/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa Lý, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
425/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Anh Tuấn, thôn 3, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
426/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
427/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Minh, thôn Thanh Hải, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
428/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thảo, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
429/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
4
|
Công trình cấp nước xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
430/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Thanh Luyến, thôn Liên Trung, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
431/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Vũ Thị Huệ, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
432/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
433/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Chu Ngọc Lực, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
434/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Từ Đình Sơn, thôn 3, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
435/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
436/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đặng Tình, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
437/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đàm Quang Vinh, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
438/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
439/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Ngọc Lưu, TDP 3, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
440/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Bùi Thị Hương, thôn Cẩm Ly, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
441/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
8
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
442/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Nghí, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
443/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Đăng, xóm 1, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
444/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
445/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Hoàn, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
446/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Châu Văn Thưởng, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
447/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
448/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Văn Dũng, thôn Sảo Phong, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
449/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Linh, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
450/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
451/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Phú, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
452/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Thời, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
453/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
454/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Cao Văn Ngôn, thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
455/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lương Xuân Quế, thôn Trung Đình, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
456/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
13
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
457/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Vinh, xóm 1, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
458/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hồ Thị Nhung, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
459/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
460/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Võ Văn Tư, xóm 9, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
461/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Văn Lê, xóm 6, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
462/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
463/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Thị Bé, xóm 7, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
464/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Quang Danh, xóm 5, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện lệ thủy
|
465/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
16
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
466/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Thị Thu, xóm 1, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
467/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Ngọc Bảy, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
468/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
17
|
Công trình cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Nước sạch tại nhà máy
|
462/XNN/2024
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Uyên, thôn Tân Đông, xã Quảng Hải, TX Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình
|
463/XNN/2024
|
Đạt
|
|
|
Trần Văn Thoại, thôn Tiên Phan, xã Quảng Tiên, TX Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình
|
464/XNN/2024
|
Đạt
|
|
|