STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
|
|
1
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
373/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thị Hoa, thôn Liên Trung, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
374/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Văn Phương, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
375/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
376/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Chu Văn Thanh, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
377/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Giả Thanh Định, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
378/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
379/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đặng Thanh Toán, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
380/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đàm Oanh, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
381/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
382/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Thị Hiền, xóm 1, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
383/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thanh Bình, xóm 2, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
384/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
385/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Thị Hoa, xóm 3, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
386/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Hữu Dực, xóm 8, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện lệ thủy
|
387/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
6
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
388/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Nơ, xóm 4, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
389/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Thị Tấm, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
390/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
7
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
391/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thị Sáu, Đội 2, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
392/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hà Thục Đạt, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
393/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
8
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
394/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Hải Lý, xóm 4, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
395/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Xuân Đoan, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
396/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
397/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Thắng, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
398/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Đình Thâm, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
399/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
400/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hà Văn Du, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
401/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hồ Văn Chuyên, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
402/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
403/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Võ Văn Vinh, thôn Đông Thuận, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
404/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Mai Xuân Tâm, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
405/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
406/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đoàn Xuân Nam, thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
407/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Mạnh Quân, thôn Kinh Tân, xã Cảnh Hóa, huyện Quảng Trạch
|
408/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
13
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
409/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Thanh, thôn 3, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
410/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Hoa Lý, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
411/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
412/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Quang Sơn, thôn 6, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
413/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lưu Đức Bình, thôn 3, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
414/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
415/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Hải, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
416/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đoàn Văn Thanh, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
417/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
418/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Anh Nhất, TDP 4, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
419/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Ngọc Hới, TDP 3A, TT. Lệ Ninh
|
420/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
17
|
Công trình cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Nước sạch tại nhà máy
|
409/XNN/2024
|
Đạt
|
|
|
Phạm Văn Thanh - La Hà - Quảng Văn -TX Ba Đồn - Quảng Bình
|
410/XNN/2024
|
Đạt
|
|
|
Trần Ngọc Quyên - Thôn Tây - Quảng Minh - TX Ba Đồn - Quảng Bình
|
411/XNN/2024
|
Đạt
|
|
|