STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
|
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
277/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hồ Thị Thanh Hồng, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
278/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Thu, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
279/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
280/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hồ Thị Liên, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
281/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Võ Lông, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
282/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
283/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thiên Bắc, thôn Kinh Châu, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
284/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lương Thị Hồng, thôn Bàu, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
285/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
4
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
286/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hà Thúc Tiến,thôn Mỹ Hà, xã Mỹ thủy, huyện Lệ Thủy
|
287/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Văn Thiểu, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
288/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
5
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
289/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Việt, thôn Mai Thượng, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
290/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Xuân Đoan, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
291/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
292/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Triều, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
293/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Văn Quảng, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
294/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - NT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
295/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Ngọc Hới, TDP 3A, TT. Lệ Ninh
|
296/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Văn Tám, thôn Cửa Mẹc, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
297/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
298/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thị Hà, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
299/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Hồng Khoa, thôn Làng Nghề, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
300/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
301/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Chu Thị Luyên, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
302/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Giả Thị Thúy, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
303/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
304/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đàm Thị Duyên, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
305/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đặng Thị Vân, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
306/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
307/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Cao Hòe, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
308/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Xuân Ánh, xóm 1, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
309/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
310/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Thị Thanh, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
311/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Tịnh, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
312/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
13
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
313/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Tấn Trị, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
314/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Văn Hữu, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
315/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
316/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lưu Văn Dũng, thôn 7, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
317/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Kiều Trang, thôn 6, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
318/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
319/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Xuân Tình, thôn 1, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
320/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Anh Tuấn, thôn 3, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
321/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
322/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thanh Tùng, thôn Thanh Hải, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
323/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Ngọc Thảo, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
324/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
17
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Nước sạch tại nhà máy
|
305/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Ánh Hòa - Minh Trường - Quảng Minh - Ba Đồn - Quảng Bình
|
306/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phạm Hùng Cách - thôn La Hà Tây - Quảng Văn - Ba Đồn - Quảng Bình
|
307/XNN/24
|
Đạt
|
|
|