STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ LẤY MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/ KĐ
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
|
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
197/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Tất Sâm, thôn Xuân Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
198/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Mai Thị Lương, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
199/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
200/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Cao Văn Bắc, thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
201/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Tín, thôn Lạc Sơn, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
202/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
203/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Thị Hồng Minh, thôn Sảo Phong, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
204/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Ngô Thị Huyền, xóm Lốt, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
205/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
4
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
206/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Giới Tuyến, Đội 3, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
207/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Công Viên, Đội 1, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
208/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
5
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
209/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Nguyên, xóm 5, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
210/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Võ Xuân Tiến, thôn Xuân Lai, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
211/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
212/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Triều, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
213/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Đình Thâm, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
214/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
215/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hồ Bá Tiến, thôn 3, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
216/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Cao Việt Phú, thôn 2, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
217/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
218/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Vương, thôn 1, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
219/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Thị Hứa, thôn 6, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
220/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - NT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
221/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Thị Thu, TDP 3, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
222/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Phan Duy Bắc, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
223/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
224/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Thị Hồng Gửi, xóm 9, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
225/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Hoàng Văn Minh, xóm 1, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
226/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
11
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
227/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Văn Ồn, xóm 3, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
228/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Xuân Ba, xóm 2, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
229/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
230/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Văn Chiến, xóm 8, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
231/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Đình Duyệt, xóm 5, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
232/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
13
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
233/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Ngọc Long, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
234/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Tư Hữu Lợi, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
235/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
236/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đàm Thanh Trương, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
237/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Đặng Ngọc Anh, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
238/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
239/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Trần Thị Nga, thôn Cảnh Thượng, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
240/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Văn Bình, thôn Tân Cảnh, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
241/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
242/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Lê Văn Trung, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
243/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
Nguyễn Văn Minh, thôn Thanh Hải, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
244/XNN/24
|
Đạt
|
|
|
17
|
Công trình cấp nước sinh hoạt huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa mước sạch
|
214/XNN/2024
|
Đạt
|
|
|
Phạm Văn Thanh, xã Quảng Văn, Tx Ba Đồn
|
215/XNN/2024
|
Đạt
|
|
|
Trần Ngọc Quyên, xã Quảng Minh, Tx Ba Đồn
|
216/XNN/2024
|
Đạt
|
|
|