STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/ KHÔNG ĐẠT
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
868/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Thương, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
869/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hoàng Văn Tình, thôn Yên Tố, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
870/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
872/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Đăng Khoa, TDP2A, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
873/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đỗ Thị Liên, thôn Phước Vinh, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy
|
874/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
876/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Hồng Hà, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
877/XNN/23
|
ĐẠ
|
|
Nguyễn Thanh Bình, thôn Nam Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
878/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
880/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Xuân Đạt, thôn Trung Thủy, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
881/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đinh Thị Ân, thôn Lâm Lang, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
882/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
884/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Mạnh Hùng, thôn Thượng Giang, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
885/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đặng Xuân Tường, thôn Tân Cảnh, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
886/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
888/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thanh Xuân, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
889/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Huấn, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
890/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
7
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
892/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Văn Hảo, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
893/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Bùi Hứa Thành, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
894/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
896/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Thắng, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
897/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Ngô Thị Thảo, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
898/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
900/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Tịnh, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
901/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Đình Duyệt, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
902/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
904/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Từ Xuân Hội, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
905/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Khia, thôn 4, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
906/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
11
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
908/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đàm Văn Tiến, thôn Tiền Tuyến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
909/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đặng Tình Hiệu, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
910/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
12
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
912/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Hải, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
913/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hà Thục Đạt, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
914/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
13
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
916/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phan Văn Chung, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
917/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Tình, thôn Lê Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
918/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
14
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
920/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Xuân đoan, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
921/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Thu, thôn Lê Bình, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
922/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
924/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Thị Nhung, thôn 5, xã hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
925/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Danh Chình, thôn 9, xã hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
926/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
16
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
928/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Hạnh, thôn 2, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
929/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hồ Bá Thái, thôn 4, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
930/XNN/23
|
ĐẠT
|
|