STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
475/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Tạ Bá Huỳnh, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
476/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Chu Đức Mẫu, thôn 4, xã Quảng kim, huyện Quảng Trạch
|
477/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
478/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Hương, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
479/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đàm Văn Tiến, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
480/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
516/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Hằng, thôn Trung Vũ, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
517/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Mai, thôn Liên Trung, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
518/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
519/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Chính, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
520/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Thị Hường, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
521/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
525/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Tuyết Thanh, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
526/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đoàn Thị Ký, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
527/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
591/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Vinh, chợ Cuồi, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
592/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Hà Bắc, thôn Kinh Tân, xã Cảnh Hóa, huyện Quảng Trạch
|
593/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
594/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hà Duy Lương, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
595/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Hồng Huệ, thôn Nam Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
596/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
597/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Khánh, thôn 5, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
598/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lưu Trung Trực, thôn 7, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
599/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
600/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Hạnh, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
601/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Chiến, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
602/XNN/23
|
ĐẠT
|
|