STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
289/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Hạnh, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
290/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đàm Thị Hòa, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
291/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
2
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
294/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Ngọc Chiến, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
295/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Chu Đức Mẫu, thôn 4, xã Quảng kim, huyện Quảng Trạch
|
296/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
307/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Hồng Thái, thôn Thanh Hải, Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
308/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Văn Minh, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
309/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
4
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
310/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Đồng Sơn, thôn Thượng Giang, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
311/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Võ Thị Liễu, thôn Cảnh Thượng, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
312/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
5
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Tiến Hóa - Châu Hóa và Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
313/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Mai Văn Ninh, thôn Uyên Phong, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
314/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Hương Tông, thôn Trung Làng, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
315/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
319/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hà Thị Liên, thôn Đông Thuận, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
320/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Văn Trại, thôn Đông Hòa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
321/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sạch cụm xã Ngân Thủy - Sơn Thủy - TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
324/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Dương Tiến Dũng, thôn Trung Tín, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
325/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thanh Lịch, thôn Liên Cơ, TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
326/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
8
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
329/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thành Nam, xóm Lốt, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
330/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Bích, thôn Sảo Phong, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
331/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
9
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
334/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Khắc Thoái, thôn 2, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
335/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễ Văn Định, thôn 6, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch
|
336/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
10
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
339/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Hương, thôn 1, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
340/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hồ Bá Thái, thôn 3, xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch
|
341/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
11
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
344/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Văn Đức, thôn Mai Hạ, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
345/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Xuân Bảo, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
346/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
12
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
349/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Hoài, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
350/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phan Đình Châu, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
351/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
13
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
354/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hà Thúc Tiến,thôn Mỹ Hà, xã Mỹ thủy, huyện Lệ Thủy
|
355/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Hiều, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
356/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
14
|
Công trình Cấp nước sạch thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
359/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Võ Công Thảo, xóm 1, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
360/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Võ Bá Diêm, xóm 3, thôn Đại Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
361/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
15
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
364/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Liên, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
365/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Văn Đăng, thôn Thượng Phong, xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy
|
366/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
16
|
Công trình Cấp nước xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
369/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Văn Hữu, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
370/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phan Thị Kén, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
371/XNN/23
|
ĐẠT
|
|