STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
KHÔNG ĐẠT
|
1
|
Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
001/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Chu Thị Phong, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
002/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Giả Đức Thọ, thôn 3, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
003/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
2
|
Cấp nước sinh hoạt xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
004/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đàm Hồng, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
005/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Đặng Văn Thông, thôn Trung, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
006/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
3
|
Công trình Cấp nước sạch xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
007/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Ngô Thị Thùy Dương, thôn Đông Cảng, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
008/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Hường, thôn Đông Tĩnh, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch
|
009/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
4
|
Cấp nước sinh hoạt xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
010/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phan Thị Thu, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố TRạch
|
011/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Văn Tình, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
012/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
5
|
Cấp nước sinh hoạt xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
013/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Xuân Dũng, thôn Bắc Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
014/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hà Văn Hiền, thôn Tây Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
015/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
6
|
Công trình Cấp nước liên xã Tiến Hóa – Châu Hóa – Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
016/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Hùng Cường, thôn Hà Thâu, xã Văn Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
017/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Minh, thôn Uyên Phong, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
018/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
7
|
Công trình Cấp nước sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
019/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Đình Tú, thôn Sảo Phong xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
020/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Bá Sơn, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
021/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
8
|
Công trình cấp nước xã Lộc Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
022/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phạm Thị Tư, thôn An Xá, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
023/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Trần Hữu Thành, thôn Tuy Lộc, xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy
|
024/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
9
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
025/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Hà Thị Nhơn, thôn Mỹ Hà, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
026/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Thị Châu, thôn Mỹ Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
027/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
10
|
Cấp nước sinh hoạt thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
028/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Phan Đình Mòi, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
029/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Lê Quốc Tân, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
030/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
11
|
Hệ thống Cấp nước sạch cho cụm dân cư thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
031/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Dương Thị Huệ, thôn Mai Hạ, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
032/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Việt, thôn Mai Thượng, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
033/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
12
|
Công trình Cấp nước liên xã Ngân Thủy – Sơn Thủy – TT. Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
034/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Thị Vang, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
035/XNN/23
|
ĐẠT
|
|
Nguyễn Văn Hải, thôn Cẩm Ly, xã Ngân Thủy, huyện Lệ Thủy
|
036/XNN/23
|
ĐẠT
|
|