KẾT QUẢ CHẤT LƯỢNG NƯỚC THÁNG 2.2022
Nội dung tóm tắt:
STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
KHÔNG ĐẠT
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
CTCN xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
037/XNN/22
|
Đạt
|
|
Từ Đình Phương, thôn 5, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
038/XNN/22
|
Đạt
|
|
Chu Văn Lới, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
039/XNN/22
|
Đạt
|
|
2
|
CTCN xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
040/XNN/22
|
Đạt
|
|
Phạm Hạnh, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
041/XNN/22
|
Đạt
|
|
Đàm Thị Hòa, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Kim
|
042/XNN/22
|
Đạt
|
|
3
|
CTCN xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
043/XNN/22
|
Đạt
|
|
Hoàng Thị Lài, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
044/XNN/22
|
Đạt
|
|
Lê Văn Hải, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
045/XNN/22
|
Đạt
|
|
4
|
CTCN cụm xã Tiến Hóa Châu Hóa và Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
050/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Chí Thìn, thôn Tam Đa, xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
051/XNN/22
|
Đạt
|
|
Trương Văn Thi, thôn Lâm Lang, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
052/XNN/22
|
Đạt
|
|
5
|
CTCN sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
053/XNN/22
|
Đạt
|
|
UBND xã Phong Hóa, thôn Minh Cầm Trang, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
054/XNN/22
|
Đạt
|
|
Phạm Bích Duy, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
055/XNN/22
|
Đạt
|
|
6
|
CTCN sinh hoạt thôn Cao Trạch, Sảo Phong, Mã Thượng, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
056/XNN/22
|
Đạt
|
|
Trần Hữu Lợi, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
057/XNN/22
|
Đạt
|
|
Trần Thị Hồng Minh, thôn Sảo Phong, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
058/XNN/22
|
Đạt
|
|
7
|
CTCN xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
059/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Song, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
060/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Hận, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
061/XNN/22
|
Đạt
|
|
8
|
CTCN cụm xã Ngân Thủy Sơn Thủy và NT Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
062/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Xuân, thôn 2, xã Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
063/XNN/22
|
Đạt
|
|
Đinh Thị Quyên, đội 1, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy
|
064/XNN/22
|
Đạt
|
|
9
|
CTCN thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
065/XNN/22
|
Đạt
|
|
Phan Đình Linh, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
066/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Chuyên, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy
|
067/XNN/22
|
Đạt
|
|
10
|
CTCN thôn Thái Xá - xã Mai Thủy - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
068/XNN/22
|
Đạt
|
|
Đình Thị Mận, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
069/XNN/22
|
Đạt
|
|
Mai Xuân Phương, thôn Mai Hạ, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
070/XNN/22
|
Đạt
|
|
11
|
CTCN xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
071/XNN/22
|
Đạt
|
|
Nguyễn Như Xoa, xóm 3, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
072/XNN/22
|
Đạt
|
|
Trần Thị Mười, xóm 5, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
073/XNN/22
|
Đạt
|
|
File đính kèm mã số 037 -057
File đính kèm mã số 062-064
File đính kèm mã số 058-061, 065-073
|