STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
KHÔNG ĐẠT
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
CTCN cụm xã Tiến Hóa Châu Hóa và Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
488/XNN/21
|
Đạt
|
|
Trần Ngọc Lơi, thôn Yên Phong, xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
489/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Đình Chiến, thôn Tây Thủy, xã Tiến Hóa
|
490/XNN/21
|
Đạt
|
|
2
|
CTCN xã Mai Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
491/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Thành, thôn Tam Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
492/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hồ Thị Hoa, thôn Tân Hóa, xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
493/XNN/21
|
Đạt
|
|
3
|
CTCN sinh hoạt thôn Cao Trạch, Sảo Phong, Mã Thượng, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
494/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Giang, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
495/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Trang, thôn Nam Phong, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
496/XNN/21
|
Đạt
|
|
4
|
CTCN sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
497/XNN/21
|
Đạt
|
|
Ngân Hàng Agribank, thôn Minh Cầm, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
498/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Dương, thôn Minh Cầm, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
499/XNN/21
|
Đạt
|
|
5
|
CTCN xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
500/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đặng Chi, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
501/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đàm Công Lệnh, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
502/XNN/21
|
Đạt
|
|
6
|
CTCN xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
503/XNN/21
|
Đạt
|
|
Chu Thị Công, thôn 2, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
504/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phan Thị Thọ, thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
505/XNN/21
|
Đạt
|
|
7
|
CTCN xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
506/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hoàng Thị Gái, thôn Thanh Danh, xã Thanh Trạch
|
507/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Khánh Hòa, thôn Thanh Khê, xã Thanh Trạch
|
508/XNN/21
|
Đạt
|
|
8
|
CTCN cụm xã Ngân Thủy Sơn Thủy và NT Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
509/XNN/21
|
Đạt
|
|
Trần Thị Huệ, 2A, TT Lệ Ninh
|
510/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đinh Thị Lệ Quyên, Đội 1, Mỹ Đức, Sơn Thủy
|
511/XNN/21
|
Đạt
|
|
9
|
CTCN thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
512/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phan Đình Kính, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
513/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phan Đức Niệm, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy
|
514/XNN/21
|
Đạt
|
|
10
|
CTCN thôn Thái Xá - xã Mai Thủy - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
515/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đinh Thị Mận, xã Mai Thủy - huyện Lệ Thủy
|
516/XNN/21
|
Đạt
|
|
Huỳnh Văn Lợi, thôn Mai Xá, xã Mai Thủy- Lệ Thủy
|
517/XNN/21
|
Đạt
|
|
11
|
CTCN xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
518/XNN/21
|
Đạt
|
|
Lê Văn Thanh, xã Mỹ Thủy huyện Lệ Thủy
|
519/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đỗ Quốc Đức, xã Mỹ Thủy huyện Lệ Thủy
|
520/XNN/21
|
Đạt
|
|