STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
KHÔNG ĐẠT
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
CTCN xã Mai Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
360/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đinh Hữu Nhơn, thôn Liên Hóa, xã Mai Hóa
|
361/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Minh, thôn Độ Hòa, xã Mai Hóa
|
362/XNN/21
|
Đạt
|
|
2
|
CTCN cụm xã Tiến Hóa Châu Hóa và Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
363/XNN/21
|
Đạt
|
|
Trần Thị Tâm, thôn Tây Thủy, xã Tiến Hóa
|
364/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Quý, thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa
|
365/XNN/21
|
Đạt
|
|
3
|
CTCN sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
366/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Hòa, thôn Minh Cầm, xã Phong Hóa
|
367/XNN/21
|
Đạt
|
|
Lê Nam Bang, thôn Minh Cầm, xã Phong Hóa
|
368/XNN/21
|
Đạt
|
|
4
|
CTCN sinh hoạt thôn Cao Trạch, Sảo Phong, Mã Thượng, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
369/XNN/21
|
Đạt
|
|
Trần Hữu Lợi, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa
|
370/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thanh Hải, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa
|
371/XNN/21
|
Đạt
|
|
5
|
CTCN xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
373/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đặng Văn Lâm, thôn Tiền Tiến, xã Quảng Châu
|
374/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đặng Tư Khoa, Chòm 1, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
375/XNN/21
|
Đạt
|
|
6
|
CTCN xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
376/XNN/21
|
Đạt
|
|
Từ Đình Lơ, thôn 1, xã Quảng Kim
|
377/XNN/21
|
Đạt
|
|
Từ Đình Duy, thôn 2, xã Quảng Kim
|
378/XNN/21
|
Đạt
|
|
7
|
CTCN xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
383/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thanh Bình, xóm 7, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
384/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Sơn, xóm 8, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch
|
385/XNN/21
|
Đạt
|
|
8
|
CTCN cụm xã Ngân Thủy Sơn Thủy và NT Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
390/XNN/21
|
Đạt
|
|
Tiệm bánh mỳ Đồng Tiến, TDP 2, thị trấn Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
391/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phan Thị Hằng Nga, TDP 6, thị trấn Lệ Ninh, huyện Lệ Thủy
|
392/XNN/21
|
Đạt
|
|
9
|
CTCN thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
393/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đinh Thị Mận, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
394/XNN/21
|
Đạt
|
|
Lê Thị Thái, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
395/XNN/21
|
Đạt
|
|
10
|
CTCN thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
396/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phan Đình Kính, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
397/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phan Đức Khiêm, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
398/XNN/21
|
Đạt
|
|
11
|
CTCN xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
399/XNN/21
|
Đạt
|
|
Lê Xuân Hoàng, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
400/XNN/21
|
Đạt
|
|
UBND xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
401/XNN/21
|
Đạt
|
|