STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
KHÔNG ĐẠT
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
CTCN xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch
|
Hoàng Thị Thu Dung, thôn Quyết Thắng, xã Thanh Trạch
|
307/XNN/21
|
Đạt
|
|
Lê Thị Mai Trang, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch
|
308/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hoàng Huy. Thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch
|
309/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Hiếu, thôn Thanh Hải, xã Thanh Trạch
|
310/XNN/21
|
|
|
Bể chứa nước sạch
|
311/XNN/21
|
|
|
2
|
CTCN xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Đàm Xuân Bảy, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
315/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đàm Xuân Tứ, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
316/XNN/21
|
Đạt
|
|
Bể chứa nước sạch
|
317/XNN/21
|
Đạt
|
|
3
|
CTCN xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
317/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Hoan, thôn 5, xã Quảng Kim
|
318/XNN/21
|
Đạt
|
|
Giã thị Kim, thôn 4, xã Quảng Kim
|
319/XNN/21
|
Đạt
|
|
4
|
CTCN thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
320/XNN/21
|
Đạt
|
|
Trương Thị Luy, thôn Quảng Trung, xã Mai Thủy
|
321/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đặng Quang Kha, thôn Mai Thượng, xã Mai Thủy
|
322/XNN/21
|
Đạt
|
|
5
|
CTCN thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
323/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Quế, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy
|
324/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phan Đình Lĩnh, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy
|
325/XNN/21
|
Đạt
|
|
6
|
CTCN xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
326/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phạm Xuân Hoạch, thôn Mỹ Hòa, xã Mỹ Thủy
|
327/XNN/21
|
Đạt
|
|
Dương Thị Thu Huyền, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy
|
328/XNN/21
|
Đạt
|
|
7
|
CTCN cụm xã Ngân Thủy Sơn Thủy và NT Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
329/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Hoài Thanh, TDP 2, Thị trấn Lệ Ninh
|
330/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đinh Thị Quyên, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy
|
331/XNN/21
|
Đạt
|
|
8
|
CTCN xã Mai Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
332/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thanh Huyền, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa
|
333/XNN/21
|
Đạt
|
|
Cao Đức Nguyên, thôn Tây Hóa, xã Mai Hóa
|
334/XNN/21
|
Đạt
|
|
9
|
CTCN sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
335/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Lan, thôn Minh Cầm Nội, xã Phong Hóa
|
336/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hồ Duy Phi, thôn Yên Tố, xã Phong Hóa
|
337/XNN/21
|
Đạt
|
|
10
|
CTCN sinh hoạt thôn Cao Trạch, Sảo Phong, Mã Thượng, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
338/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hồ Bá Thi, thôn Sảo Phong, xã Phong Hóa
|
339/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Mạnh, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa
|
340/XNN/21
|
Đạt
|
|
11
|
CTCN cụm xã Tiến Hóa Châu Hóa và Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
341/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Chiến Thắng, thôn Tây Trúc, xã Tiến Hóa
|
342/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Quý, thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa
|
343/XNN/21
|
Đạt
|
|