STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
KHÔNG ĐẠT
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
CTCN xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
256/XNN/21
|
Đạt
|
|
Lê Thị Thúy Duyên, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy
|
257/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phạm Quang Thành, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy
|
258/XNN/21
|
Đạt
|
|
2
|
CTCN thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
259/XNN/21
|
Đạt
|
|
Trần Minh, thôn Mai Thượng, xã Mai Thủy
|
260/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hộ Đinh Thị Mận, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy
|
261/XNN/21
|
Đạt
|
|
3
|
CTCN thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
262/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Triều, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy
|
263/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phan Đức Niệm, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy
|
264/XNN/21
|
Đạt
|
|
4
|
CTCN cụm xã Ngân Thủy Sơn Thủy và NT Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
265/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đặng Quốc Quyết, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy
|
266/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đặng Thị Ánh Tuyết, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy
|
267/XNN/21
|
Đạt
|
|
5
|
CTCN xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
268/XNN/21
|
Đạt
|
|
Chu Văn Dung, thôn 2, xã Quảng Kim
|
269/XNN/21
|
Đạt
|
|
Giã Ngọc Ánh, thôn 2, xã Quảng Kim
|
270/XNN/21
|
Đạt
|
|
6
|
CTCN xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
271/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phạm Ngọc Nam, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
272/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đàm Minh Châu, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
273/XNN/21
|
Đạt
|
|
7
|
CTCN cụm xã Tiến Hóa Châu Hóa và Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
274/XNN/21
|
Đạt
|
|
Mai Xuân Hoành, thôn Uyên Phong, xã Châu Hóa
|
275/XNN/21
|
Đạt
|
|
Trần Thị Vinh, thôn Chợ Cuồi, xã Tiến Hóa
|
276/XNN/21
|
Đạt
|
|
8
|
CTCN sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
277/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hồ Ngọc Can, thôn Minh Cầm, xã Phong Hóa
|
278/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hồ Duy Phi, thôn Yên Tố, xã Phong Hóa
|
279/XNN/21
|
Đạt
|
|
9
|
CTCN sinh hoạt thôn Cao Trạch, Sảo Phong, Mã Thượng, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
280/XNN/21
|
Đạt
|
|
Phạm Tiu, thôn Mã Thượng, xã Phong Hóa
|
281/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Quang Văn, thôn Cao Trạch, xã Phong Hóa
|
282/XNN/21
|
Đạt
|
|
10
|
CTCN xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
283/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nhà văn hóa thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch
|
284/XNN/21
|
Đạt
|
|
Ngân Hàng BIDV, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch
|
285/XNN/21
|
Đạt
|
|
11
|
CTCN xã Mai Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
286/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thanh Huyền, thôn Liên Sơn, xã Mai Hóa
|
287/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Tâm, thôn Đông Thuận, xã Mai Hóa
|
288/XNN/21
|
Đạt
|
|