STT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
VỊ TRÍ MẪU
|
MÃ SỐ
|
ĐẠT/
KHÔNG ĐẠT
|
CHỈ TIÊU KHÔNG ĐẠT
|
1
|
CTCN thôn Châu Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
223/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Chuyên, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy
|
224/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Tính, thôn Châu Xá, xã Mai Thủy
|
225/XNN/21
|
Đạt
|
|
2
|
CTCN thôn Thái Xá, xã Mai Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
226/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đinh Thị Mận, thôn Thái Xá, xã Mai Thủy
|
227/XNN/21
|
Đạt
|
|
Trần Minh, thôn Mai Thượng, xã Mai Thủy
|
228/XNN/21
|
Đạt
|
|
|
CTCN xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
229/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đỗ Xuân Thanh, xóm 3, thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy
|
230/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Cường, xóm 4, thôn Thuận Trạch
|
231/XNN/21
|
Đạt
|
|
3
|
CTCN xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
232/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Bình, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
233/XNN/21
|
Đạt
|
|
Đặng Ngọc Ánh, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu
|
234/XNN/21
|
Đạt
|
|
5
|
CTCN xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
235/XNN/21
|
Đạt
|
|
Chu Minh Thơ, thôn 2, xã Quảng Kim
|
236/XNN/21
|
Đạt
|
|
Chu Anh Linh, thôn 2, xã Quảng Kim
|
237/XNN/21
|
Đạt
|
|
6
|
CTCN cụm xã Ngân Thủy Sơn Thủy và NT Lệ Ninh - huyện Lệ Thủy
|
Bể chứa nước sạch
|
238/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thị Hoài Thanh, TDP 2, Thị trấn Lệ Ninh
|
239/XNN/21
|
Đạt
|
|
Võ Văn Thạnh, thôn 1, Mỹ Đức
|
240/XNN/21
|
Đạt
|
|
7
|
CTCN xã Mai Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
241/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Song, xã Mai Hóa
|
242/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Thanh Huyền, xã Mai Hóa
|
243/XNN/21
|
Đạt
|
|
8
|
CTCN sinh hoạt thôn Minh Cầm Trang, Minh Cầm Nội, Minh Cầm Ngoại, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
244/XNN/21
|
Đạt
|
|
Lê Trung Tá, xã Phong Hóa
|
245/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hồ Thanh Ngọc, xã Phong Hóa
|
246/XNN/21
|
Đạt
|
|
9
|
CTCN sinh hoạt thôn Cao Trạch, Sảo Phong, Mã Thượng, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
247/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Quang Văn, thôn Nam Phong, xã Phong Hóa
|
248/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Tia, thôn Nam Phong, xã Phong Hóa
|
249/XNN/21
|
Đạt
|
|
10
|
CTCN cụm xã Tiến Hóa Châu Hóa và Văn Hóa - huyện Tuyên Hóa
|
Bể chứa nước sạch
|
250/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Văn Thìn, thôn Tam Đa, xã Tiến Hóa
|
251/XNN/21
|
Đạt
|
|
Nguyễn Đình Chiến, thôn Tây Thủy, xã Tiến Hóa
|
252/XNN/21
|
Đạt
|
|
11
|
CTCN xã Thanh Trạch - huyện Bố Trạch
|
Bể chứa nước sạch
|
253/XNN/21
|
Đạt
|
|
Lê Thị Ân, thôn Tiền Phong, xã Thanh Trạch
|
254/XNN/21
|
Đạt
|
|
Hà Minh Sơn, thôn Thanh Vinh, xã Thanh Trạch
|
255/XNN/21
|
Đạt
|
|